Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Thông gió trong các căn hộ, phòng làm việc, WC, hút khí thải …
Đặc tính sản phẩm:
Độ ồn rất thấp, hiệu xuất cao.
Vật liệu chế tạo: Nhựa PP.
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Quạt gắn trần
Model | Đường kínhống Duct size |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Điện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Kích thước đặt lỗ Size |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (mm) | |
TC-15AV4 | 100 | 29 | 1280 | 220 | 300 | 200×200 |
TC-20AV4 | 100 | 31 | 1280 | 220 | 480 | 250×250 |
TC-25AV4 | 100 | 34 | 1280 | 220 | 1080 | 310×310 |
FVCT15 | 100 | 26 | 1280 | 220 | 270 | 200×200 |
FVCT20 | 100 | 30 | 1280 | 220 | 600 | 260×260 |
FVCT25 | 100 | 35 | 1280 | 220 | 900 | 300×300 |
FVCT30 | 100 | 50 | 1280 | 220 | 1200 | 390×390 |
Quạt gắn tường
Model | Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Điện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Kích thước đặt lỗ Size |
Kích thước phủ bì Size |
( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (mm) | (mm) | |
TC-15AV6 | 29 | 1280 | 220 | 300 | 200×200 | 250×250 |
TC-20AV6 | 31 | 1280 | 220 | 480 | 250×250 | 300×300 |
TC-25AV6 | 34 | 1280 | 220 | 1080 | 300×300 | 350×350 |
TC-30AV6 | 35 | 1280 | 220 | 1440 | 350×350 | 400×400 |
FV15 | 30 | 1280 | 220 | 270 | 200×200 | 250×250 |
FV 20 | 30 | 1280 | 220 | 420 | 250×250 | 300×300 |
FV 25 | 35 | 1280 | 220 | 600 | 300×300 | 350×350 |
FV 30 | 50 | 1280 | 220 | 1200 | 350×350 | 400×400 |
[/su_table]
There are no reviews yet.