Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Ứng dụng trong cấp khí, hút khí cho các buồng đốt than, nồi hơi, tải nhiệt cho các buồng đốt, buồng sấy …
Đặc tính sản phẩm:
Quạt được chế tạo bằng các loại vật liệu chịu nhiệt: Inox, thép chịu nhiệt …
Cấu tạo chuyển động quạt trực tiếp.
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Model | Phi cánh | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất |
mm | Kw | v/ph | V | m3/h | Pa | |
VMC-9D-3,2 | 320 | 0.75 | 2950 | 380 | 900-1100 | 2000-1800 |
320 | 1.5 | 2950 | 380 | 1200-1450 | 2400-2100 | |
VMC-9D-4,25 | 425 | 3 | 2950 | 380 | 2000-2500 | 3000-2500 |
VMC-9D-4,5 | 450 | 4 | 2950 | 380 | 3000-4000 | 2500-2100 |
VMC-9D-5 | 500 | 5.5 | 2950 | 380 | 4000-4500 | 4300-3800 |
VMC-9D-6 | 600 | 11 | 2950 | 380 | 5000-6500 | 5000-4500 |
VMC-9D-7 | 700 | 15 | 2950 | 380 | 7200-8500 | 4500-4000 |
VMC-9D-8 | 800 | 15 | 2950 | 380 | 9000-11500 | 3650-2800 |
860 | 22 | 2950 | 380 | 12000-15000 | 4300-3800 |
[/su_table]
There are no reviews yet.