Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Ứng dụng hút bụi trong các nhà máy công nghiệp như: gạch, xi măng, gỗ, dệt sợi, giấy, than, luyện kim ….
Đặc tính sản phẩm:
Kết cấu cánh hở chống bám bụi, biên dạng lá theo tiêu chuẩn các loại bụi.
Hiệu xuất hút bụi cao, độ rung thấp.
Có khả năng hút được các loại bụi có tính bám dính cao, và độ ẩm cao.
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Model | Phi cánh | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất |
mm | Kw | v/ph | V | m3/h | Pa | |
VMC-8D-4 | 400 | 2.2 | 2950 | 380 | 4000-5500 | 1200-900 |
VMC-8D-5 | 500 | 5.5 | 2950 | 380 | 6500-7000 | 2200-2000 |
VMC-8D-5,5 | 550 | 7.5 | 2950 | 380 | 7800-9500 | 2400-2200 |
VMC-8D-6 | 600 | 11 | 2950 | 380 | 10000-12500 | 2680-2300 |
VMC-8D-6,3 | 630 | 15 | 1460 | 380 | 13500-15000 | 3000-2700 |
VMC-8D-7 | 700 | 18.5 | 1460 | 380 | 16000-19600 | 2700-2300 |
VMC-8D-8 | 800 | 30 | 1460 | 380 | 22000-27550 | 2950-2500 |
VMC-8D-8,6 | 860 | 37 | 1460 | 380 | 29000-32000 | 2880-2600 |
VMC-8D-10 | 1000 | 45 | 1460 | 380 | 33000-37000 | 3200-2800 |
[/su_table]
There are no reviews yet.