Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Tăng áp buồng thang khi xảy ra hỏa hoạn, hút khói, cấp khí tươi qua hệ thống thông gió
Đặc tính sản phẩm:
Cánh quạt được truyển động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa hoặc khớp nối cứng nhằm tách động cơ ra xa vị trí làm việc của quạt
Quạt có thể lắp các loại động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200ºC đến 400ºC trên 2h của HEM, VIHEM, ATT …
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Model | Đường kínhcánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Điện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
VBC-1I-3.2 | 320 | 0.75 | 1460 | 380 | 1800-2200 | 500-300 |
320 | 2.2 | 1460 | 380 | 3000-3800 | 900-600 | |
VBC-1I-4 | 400 | 1.1 | 1460 | 380 | 4000-4500 | 500-300 |
VBC-1I-5 | 500 | 2.2 | 1460 | 380 | 6700-8000 | 800-500 |
500 | 4 | 1460 | 380 | 8300-9200 | 1050-800 | |
VBC-1I-6.3 | 630 | 2.2 | 1460 | 380 | 6300-10000 | 600-400 |
630 | 4 | 1460 | 380 | 12000-14000 | 800-600 | |
VBC-1I-7 | 700 | 4 | 1460 | 380 | 14000-18000 | 700-300 |
700 | 7.5 | 1460 | 380 | 10000-14000 | 1200-600 | |
VBC-1I-8 | 800 | 11 | 1460 | 380 | 18000-22000 | 960-700 |
800 | 15 | 1460 | 380 | 23000-26000 | 1300-700 | |
VBC-1I-10 | 1000 | 11 | 1460 | 380 | 28000-31500 | 900-500 |
1000 | 15 | 1460 | 380 | 32000-40000 | 1200-700 | |
VBC-1I-11 | 1100 | 18.5 | 1460 | 380 | 49000-55000 | 1200-700 |
1100 | 22 | 1460 | 380 | 56000-60000 | 1100-800 | |
VBC-1I-12 | 1200 | 22 | 1460 | 380 | 61000-68000 | 1100-650 |
1200 | 30 | 1460 | 380 | 70000-79000 | 1200-700 |
[/su_table]
There are no reviews yet.