Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Hút khói hệ thống tầng hầm tòa nhà.
Cấp khí tươi nối ống, hút mùi xằng xe tại các hầm giữ xe.
Đặc tính sản phẩm:
Kiểu chuyển động trực tiếp, động cơ liền cánh và có khả năng thay đổi vận tốc để thay đổi lưu lượng áp xuất.
Khả năng tháo lắp linh hoạt cho việc vận chuyển lên vị trí lắp đặt tại các tòa nhà.
Quạt có thể lắp đặt các động cơ chống cháy, chịu nhiệt từ 200ºC đến 400ºC trên 2h của HEM, VIHEM, ATT…
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Model | Đường kínhcánh Diameter |
Công suất Power |
Tốc độ Speed |
Điện áp Voltage |
Lưu lượng Volume |
Áp suất Pressure |
(mm) | ( Kw) | (v/ph) | ( V ) | (m3/h) | (Pa) | |
VBC-3D-2.5 | 250 | 0.37/0.75 | 960/1460 | 380 | 1000/1500 | 600/1000 |
VBC-3D-2.8 | 280 | 0.55/1.5 | 960/1460 | 380 | 1500/2000 | 500/1200 |
VBC-3D-3.2 | 320 | 0.75/2.2 | 960/1460 | 380 | 2100/3300 | 450/1000 |
VBC-3D-4 | 400 | 0.55/1.1 | 960/1460 | 380 | 1500/4000 | 200/500 |
VBC-3D-5 | 500 | 1.1/2.2 | 960/1460 | 380 | 4500/7500 | 300/880 |
VBC-3D-6.3 | 630 | 2.2/5.5 | 960/1460 | 380 | 8000/13500 | 400/800 |
VBC-3D-7 | 700 | 4/7.5 | 960/1460 | 380 | 14000/18600 | 500/1100 |
VBC-3D-8 | 800 | 7.5/15 | 960/1460 | 380 | 19000/25000 | 800/1500 |
VBC-3D-10 | 1000 | 15/18.5 | 960/1460 | 380 | 26000/38000 | 700/1380 |
VBC-3D-12 | 1200 | 22/30 | 750/960 | 380 | 40000/52000 | 580/1250 |
[/su_table]
There are no reviews yet.