Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Sử dụng thổi nguội sản phẩm, sấy nông sản, lâm sản.
Dùng trong trường hợp khác nghiệt như có khí nóng, bụi, hơi nước, hóa chất ăn mòn.
Quạt công xuất lớn dùng để thông gió tầng hầm lò phục vụ thi công công trình,
Đặc tính sản phẩm:
Loại quạt có thể tăng tốc độ theo ý muốn bằng cách điều chỉnh tăng puly đầu động cơ hoặc đầu gối đỡ.
Động cơ điện được tách hoàn toàn khỏi môi trường không khí đi qua, điều chỉnh được tốc độ của quạt để tăng áp xuất và lưu lượng như ý muốn.
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Model | Phi cánh | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất |
mm | Kw | v/ph | V | m3/h | Pa | |
VMA-1I-3 | 300 | 0,18 | 1460 | 380 | 900 -1300 | 50-30 |
VMA-1I-4 | 400 | 0,18 | 1460 | 380 | 1500 – 2500 | 80-50 |
0,18 | 1460 | 380 | 2500 – 3500 | 100-80 | ||
VMA-1I-5 | 500 | 0,25 | 1460 | 380 | 4500 – 5500 | 120-100 |
0,37 | 1460 | 380 | 5500 – 6500 | 120-100 | ||
VMA-1I-5.5 | 550 | 0,55 | 1460 | 380 | 6500 – 7000 | 120-100 |
0,75 | 1460 | 380 | 7000 – 7500 | 130-100 | ||
VMA-1I-6 | 600 | 0,75 | 1460 | 380 | 7500 – 8000 | 120-100 |
1,1 | 1460 | 380 | 8000 – 12000 | 150-120 | ||
VMA-1I-7 | 700 | 1,1 | 1460 | 380 | 10000 – 15000 | 150-120 |
1,5 | 1460 | 380 | 15000 – 20000 | 200-150 | ||
VMA-1I-8 | 800 | 2,2 | 1460 | 380 | 20000 – 25000 | 200-150 |
3 | 1460 | 380 | 25000 – 30000 | 300-230 | ||
VMA-1I-10 | 1000 | 3 | 1460 | 380 | 30000 – 35000 | 250-200 |
7,5 | 1460 | 380 | 40000 – 45000 | 400-330 | ||
VMA-1I-12 | 1200 | 5,5 | 1460 | 380 | 40000 – 45000 | 300-250 |
[/su_table]
There are no reviews yet.