Product Description
Ứng dụng sản phẩm
Ứng dụng cho các ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất kính, gạch, sản xuất điện,nhựa, hóa chất, khai thác mỏ, xi măng….
Đặc tính sản phẩm:
Cánh quạt được truyền động gián tiếp thông qua gối đỡ và dây curoa nhằm tách động cơ ra khỏi môi trường làm việc có khói bụi nhiệt độ cao, hơi ẩm nhiều. Khối lượng rác hoặc bụi không vượt quá 150mg/m3
Cánh quạt được cấu tạo đặc biệt duy trì áp xuất cao trong các môi trường nhiệt lớn, tính ăn mòn cao, giảm độ rung lắc trong vận hành.
Vật liệu chế tạo: Thép, Inox, Composite
Bảng thông số kỹ thuật
[su_table]
Model: VMC-5l-No
Model | Phi cánh | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất |
mm | Kw | v/ph | V | m3/h | Pa | |
VMC-5I-6 | 600 | 7.5 | 2950 | 380 | 4500-5000 | 3300-3000 |
600 | 11 | 2950 | 380 | 6000-6500 | 4000-3300 | |
VMC-5I-7 | 700 | 11 | 2950 | 380 | 6500-7500 | 4000-3800 |
700 | 15 | 2950 | 380 | 7500-8500 | 4700-4100 | |
VMC-5I-8 | 800 | 15 | 2950 | 380 | 9000-12000 | 3500-2900 |
800 | 22 | 2950 | 380 | 12500-14000 | 4100-3700 | |
VMC-5I-10 | 1000 | 30 | 2950 | 380 | 14000-15000 | 5000-4500 |
Model: VMC-5.1l-No
Model | Phi cánh | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất |
mm | Kw | v/ph | V | m3/h | Pa | |
VMC-5.1I-7.1 | 710 | 5.5 | 1450 | 380 | 4600-7500 | 2800-2000 |
VMC-5.1I-8 | 800 | 11 | 1450 | 380 | 6500-9500 | 4000-2300 |
800 | 15 | 1450 | 380 | 9500-10500 | 3600-3200 | |
VMC-5.1I-9 | 900 | 22 | 1450 | 380 | 10000-15000 | 4500-4100 |
VMC-5.1I-10 | 1000 | 37 | 1450 | 380 | 14000-18000 | 5800-4900 |
VMC-5.1I-11,2 | 1120 | 75 | 1450 | 380 | 18000-24000 | 7300-6200 |
1120 | 22 | 960 | 380 | 14000-18000 | 3000-2700 | |
VMC-5.1I-12,5 | 1250 | 110 | 1450 | 380 | 25000-30000 | 9000-7800 |
1250 | 37 | 960 | 380 | 8000-19000 | 3900-3300 |
Model: VMC-5.2l-No
Model | Phi cánh | Công suất | Tốc độ | Điện áp | Lưu lượng | Áp suất |
mm | Kw | v/ph | V | m3/h | Pa | |
VMC-5.2I-3,5 | 350 | 3 | 2950 | 380 | 1300-2100 | 2900-2500 |
VMC-5.2I-4 | 400 | 5.5 | 2900 | 380 | 2200-3200 | 3800-3300 |
VMC-5.2I-4,5 | 450 | 7.5 | 2950 | 380 | 3500-5000 | 2800-1900 |
450 | 11 | 2900 | 380 | 4000-4700 | 4600-4200 | |
VMC-5.2I-5 | 500 | 15 | 2950 | 380 | 4500-6300 | 6000-5200 |
500 | 18.5 | 2900 | 380 | 6400-6800 | 5500-5100 | |
VMC-5.2I-5,5 | 550 | 22 | 2950 | 380 | 6500-7100 | 7600-7300 |
550 | 30 | 2900 | 380 | 7800-9500 | 7200-6500 | |
VMC-5.2I-6,3 | 630 | 45 | 2950 | 380 | 9000-11860 | 9600-8900 |
630 | 55 | 2950 | 380 | 12650-13500 | 8600-8200 | |
VMC-5.2I-7,1 | 710 | 110 | 2950 | 380 | 12300-20000 | 12500-10500 |
VMC-5.2I-8 | 800 | 200 | 2950 | 380 | 17500-28000 | 16000-14000 |
800 | 30 | 1460 | 380 | 9000-14000 | 4000-3300 | |
VMC-5.2I-9 | 900 | 45 | 1460 | 380 | 12500-20000 | 5000-4200 |
VMC-5.2I-10 | 1000 | 75 | 1460 | 380 | 17000-30000 | 6000-5000 |
VMC-5.2I-12,2 | 1220 | 132 | 1460 | 380 | 24000-42000 | 8000-6400 |
1220 | 37 | 960 | 380 | 16000-28000 | 3500-2800 | |
VMC-5.2I-13,8 | 1380 | 250 | 1460 | 380 | 35000-60000 | 10000-8000 |
1380 | 75 | 960 | 380 | 22200-40000 | 4200-3500 |
[/su_table]
There are no reviews yet.